Số liệu năm 2018 Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_số_dân

Số liệu dân số các đơn vị hành chính của Trung Quốc năm 2018.

Số TTĐơn vị hành chính2018Quốc gia so sánh(tháng 10 năm 2019)
 Trung Quốc1.395.380.000 Ấn Độ
1Quảng Đông[FN 1]113.460.000 Nhật Bản
2Sơn Đông100.070.000 Philippines
3Hà Nam96.050.000 Việt Nam
4Tứ Xuyên[FN 2]83.410.000 Đức
5Giang Tô80.510.000 Iran
6Hà Bắc75.560.000 Thổ Nhĩ Kỳ
7Hồ Nam68.990.000 Thái Lan
8An Huy63.240.000 Phápn3
9Hồ Bắc59.170.000 Ý
10Chiết Giang57.370.000 Nam Phi
11Quảng Tây[FN 3]49.260.000 Hàn Quốc
12Vân Nam48.300.000 Kenya
13Giang Tây46.480.000 Tây Ban Nha
14Liêu Ninh43.590.000 Ukraina
15Phúc Kiến39.410.000 Iraq
16Thiểm Tây38.640.000 Ba Lan
17Hắc Long Giang37.730.000 Ba Lan
18Sơn Tây37.180.000 Canada
19Quý Châu36.000.000 Maroc
20Trùng Khánh[FN 2][FN 4]31.020.000 Ghana
21Cát Lâm27.040.000 Mozambique
22Cam Túc[FN 5]26.370.000 Madagascar
23Nội Mông[FN 3]25.350.000 CHDCND Triều Tiên
24Tân Cương[FN 3]24.870.000 Úcn5
25Thượng Hải[FN 4]24.240.000 Cameroon
26Bắc Kinh[FN 4]21.540.000 Sri Lanka
27Thiên Tân[FN 4]15.600.000 Somalia
28Hải Nam[FN 1]9.340.000 Honduras
29 Hồng Kông[FN 6]7.335.384 Togo
30Ninh Hạ[FN 5][FN 3]6.880.000 El Salvador
31Thanh Hải6.030.000 Turkmenistan
32Tây Tạng[FN 3]3.440.000 Bosna và Hercegovina
33 Ma Cao[FN 6]644,900 Montenegro
Đài Loan23,562,318 Cameroon

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_số_dân http://data.stats.gov.cn/english/easyquery.htm?cn=... http://www.stats.gov.cn.english/newsandcomingevent... http://www.censtatd.gov.hk/hong_kong_statistics/st... http://www.dsec.gov.mo/TimeSeriesDatabase/aspx?Key... http://www.stats/gov/cn/tjgb/rkpcgb/qgrkpcgb.t2002... http://www.stats/gov/cn/tjgb/rkpcgb/qgrkpcgb.t2002... http://www.stats/gov/cn/tjgb/rkpcgb/qgrkpcgb.t2002... http://www.stats/gov/cn/tjgb/rkpcgb/qgrkpcgb.t2002... http://www.stats/gov/cn/tjgb/rkpcgb/qgrkpcgb.t2002... http://statis.moi.gov.tw/micst/stmain.jsp?sys=220&...